Có 2 kết quả:
頒示 bān shì ㄅㄢ ㄕˋ • 颁示 bān shì ㄅㄢ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make public
(2) to display
(2) to display
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make public
(2) to display
(2) to display
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh